000 | 01368nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002047 | ||
039 | 9 |
_a201502071537 _bVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-T(4) 1992 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-T(4) 1992 |
||
094 | _a63.3(1)4-7 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Thục, _d1909-1999 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử tư tưởng Việt Nam. _nTập 4 / _cNguyễn Đăng Thục |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. : TP. Hồ Chí Minh, _c1992 |
||
300 | _a596 tr. | ||
520 | _aNêu bối cảnh xã hội chính trị Lý Mạt Trần Sơ, Trần Thái Tông với quốc học; Trúc Lâm bí quyết hay là thiền học thời Trần ; Triết học trúc lâm Yên tử, tam tổ, quốc học thời Trần; Đạo làm tướng với binh pháp thời Trần, tư tưởng chính trị thời Trần. | ||
653 | _aLịch sử tư tưởng | ||
653 | _aThời Trần | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02881 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318679 _d318679 |