000 | 01401nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001994 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002057 | ||
039 | 9 |
_a201809111109 _byenh _c201502071537 _dVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bKEN 1990 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bKEN 1990 |
||
094 | _a65.8 | ||
100 | 1 | _aKennedy, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aThương lượng bất cứ nơi đâu : _bnhững điều cần biết để thành công trên thị trường Quốc tế / _cGavin Kennedy ; Ngd. : Phạm Chí Thành |
260 |
_aH. : _bDân tộc, _c1990 |
||
300 | _a297 tr. | ||
520 | _aTrình bày những nguyên tắc và kinh nghiệm thương lượng trong ngoại thương. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aNgoại thương | |
650 | 0 | _aĐàm phán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aNegotiation in business. | |
700 | 1 |
_aPhạm, Chí Thành, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐKT/00635 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03908 _bVV-M2/14936-37 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c318688 _d318688 |