000 | 01470nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002004 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002067 | ||
039 | 9 |
_a201502071537 _bVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a513 _bNG-C 1992 _214 |
||
090 |
_a513 _bNG-C 1992 |
||
094 | _a22.19 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải xấp xỉ phương trình toán tử / _cNguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1992 |
||
300 | _a244 tr. | ||
520 | _aTrình bày một số phương pháp gần đúng để giải phương trình tuyến tính, phương pháp xấp xỉ liên tiếp để giải phương trình toán tử phi tuyến, phương trình với toán tử đơn điệu, giới thiệu bài toán đặt không chỉnh và các bài toán biến phân đối với phương trình toán tử có dạng (0,1); Trình bày phưng pháp Newton-Kantorvich các ứng dụng của nó. | ||
653 | _aPhương pháp Newton-Kantorvich. | ||
653 | _aPhương trình toán tử | ||
653 | _aToán tử | ||
700 | 1 | _aKhuất, Văn Ninh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/02348-49 _bVV469MT |
|
928 | 1 | _aVV241-42ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318698 _d318698 |