000 | 01480nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002006 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002069 | ||
039 | 9 |
_a201808291606 _byenh _c201502071537 _dVLOAD _c201404240125 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a307.2 _bDID 1996 _214 |
||
090 |
_a307.2 _bDID 1996 |
||
094 | _a60.72(1-2Hcm)-24 | ||
245 | 0 | 0 | _aDi dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hoá ở thành phố Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1996 |
||
300 | _a114 tr. | ||
520 | _aTác phẩm viết dựa trên công trình nghiên cứu thuộc dự án VIF/93/PO2đi sâu phân tích về đặc điểm dân số học và kinh tế xã hội của dân số mẫu, dân số và di dân của tp.Hồ Chí Minh, lịch sử di chuyển, nguồn nhân lực và việc làm, mức sinh và kế hoạch hoá gia đình. | ||
650 | 0 | _aDi dân | |
650 | 0 | _aThành phố Hồ Chí Minh | |
650 | 0 | _aViệc làm | |
650 | 0 | _aĐô thị hoá | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
650 | 0 | _aSociology, Urban | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN12-13ĐXHH | ||
928 | _aVV-D2/02360-61 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318700 _d318700 |