000 | 01306nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002072 | ||
039 | 9 |
_a201502071537 _bVLOAD _c201404240125 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.1 _bCAC 1993 _214 |
||
090 |
_a330.1 _bCAC 1993 |
||
094 | _a65.01(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / _cCb. : Lê Văn Sang, Mai Ngọc Cường |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1993 |
||
300 | _a304 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các lý thuyết kinh tế phương tây gồm 7 chương giới thiệu 7 trường phái kinh tế, giới thiệu các nguyên lý về kinh tế vi mô, vĩ mô và các nguyên lý của thương mại quốc tế. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
653 | _aNguyên lý | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Sang, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aMai, Ngọc Cường, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02313 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318702 _d318702 |