000 01104nam a2200373 a 4500
001 vtls000002014
003 VRT
005 20240802173621.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970002078
039 9 _a201502071537
_bVLOAD
_c201404240126
_dVLOAD
_y201012061516
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a609
_bNEN 19??
_214
090 _a609
_bNEN 19??
094 _a30/39
245 0 0 _aNền công kỹ nghệ Việt Nam
260 _aĐà Lạt :
_bẤn quán Sivida,
_c[Knxb]
300 _a118 tr.
520 _aNêu khái quát về khả năng kỹ nghệ Miền nam Việt Nam; Công kỹ nghệ Miền nam Việt Nam trước hiệp định Geneve và sau ngày thành lập nền cộng hoà, triển vọng phát triển trong tương lai.
653 _aCông nghệ
653 _aKỹ thuật
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aP.T.Xuân
913 _aĐinh Lan Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVL-D2/00113
942 _c1
999 _c318706
_d318706