000 | 01186nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002088 | ||
039 | 9 |
_a201502071537 _bVLOAD _c201404240126 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a529 _bNI-H 1991 _214 |
||
090 |
_a529 _bNI-H 1991 |
||
094 | _a9.25d | ||
100 | 0 | _aNinh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử của cuốn lịch / _cNinh Hùng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1991 |
||
300 | _a106 tr. | ||
520 | _aTóm tắt sự ra đời của lịch, một số lịch cổ đại, âm lịch, lịch ngày nay-lịch sử và sự phát triển; một số phương pháp cũ và mới trong việc xác định ngày tháng của sự việc trong lịch sử đầu tiên. | ||
653 | _aLịch | ||
653 | _aLịch cổ đại | ||
653 | _aÂm lịch | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02977 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318714 _d318714 |