000 | 01273nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002094 | ||
039 | 9 |
_a201502071537 _bVLOAD _c201404240126 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bCAC 1991 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bCAC 1991 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác pháp lệnh ngân hàng Việt Nam |
260 |
_aH. : _bNgoại văn, _c1991 |
||
300 | _a179 tr. | ||
520 | _aĐăng toàn văn hai pháp lệnh của chủ tịch Hội đồng nhà nước về ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, nghị định số 138 HĐBT về chức năng, nhiệm vụ và tổ chức bộ máy ngân hàng nhà nước Việt Nam. Các pháp lệnh trên được đăng bằng 4 thứ tiếng Việt, Nga, Pháp, Anh | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPháp lệnh ngân hàng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02309 _bVV-M2/15630 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318718 _d318718 |