000 | 01218nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002101 | ||
039 | 9 |
_a201502071537 _bVLOAD _c201404240127 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.09597 _bLIC(1) 1993 _214 |
||
090 |
_a332.09597 _bLIC(1) 1993 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử tài chính Việt Nam. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bThông tin chuyên đề, _c1993 |
||
300 | _a276 tr. | ||
520 | _aSách gồm 2 phần: phần 1 tài chính Việt Nam thời gian đầu sau cách mạng tháng tám và trong thời kỳ chống thực dân Pháp (1945-1954); phần 2: Tài chính Việt nam thời kỳ đấu tranh giải phóng Miền nam, bảo vệ, xây dựng và phát triển kinh tế ở miền Bắc (1954-1975). | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02954 _bVV-M2/14833 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318724 _d318724 |