000 | 01549nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970002103 | ||
039 | 9 |
_a201808021626 _bhaianh _c201612231013 _dhaultt _c201502071537 _dVLOAD _c201404240127 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bHEL 1994 _223 |
090 |
_a621.381 _bHEL 1994 |
||
094 | _a32.851 | ||
100 | 1 | _aHelms, Harry L. | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống điện tử bảo vệ cửa hàng - kho tàng ở nhà ở / _cHary L. Helms ; Ngd. : Mai Thanh Thụ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1994 |
||
300 | _a112 tr. | ||
520 | _aGiới thiêụ các bộ tự động phát hiện kẻ gian phá cửa, cạy kính tủ hàng, cử sổ, các bộ dò bằng siêu âm, tia hồng ngoại, sóng cao tần để phát hiện kẻ gian đột nhập, báo cháy,...cùng các hệ thống báo động bằng ánh sáng, âm thanh kể cả các hệ thống tự động gọi điện thoại đến cảnh sát và điều khiển từ xa. | ||
650 | 0 | _aCửa hàng | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aHệ thống an ninh | |
650 | 0 | _aHệ thống điện tử | |
700 | 1 |
_aMai, Thanh Thụ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV182-83ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318726 _d318726 |