000 | 01260nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206s1989 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970002112 | ||
039 | 9 |
_a201701131137 _bhaultt _c201502071537 _dVLOAD _c201404240127 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.28 _bSCO 1989 _223 |
090 |
_a629.28 _bSCO 1989 |
||
094 | _a34.6 | ||
100 | 1 | _aScott, Ed. | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe gắn máy honda : _btừ 50cc đến 110cc mode, từ 1965 đến 1986 / _cEd. Scott |
260 |
_aTP. Hồ CHí Minh : _bSở giáo dục, _c1989 |
||
300 | _a328 tr. | ||
520 | _aNêu các khái niệm tổng quát về cách tìm và sửa chữa các hư hỏng, lau dầu mở, bảo trì, động cơ, bộ ly hộp, hộp số, hệ thống điện, xăng, thoát khí, giảm sóc và phanh. | ||
653 | _aBảo trì | ||
653 | _aHon da | ||
653 | _aKỹ thuật sửa chữa | ||
653 | _aXe gắn máy | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00327 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318730 _d318730 |