000 | 01227nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002050 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206s1991 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002122 | ||
039 | 9 |
_a201809141758 _bhaianh _c201809141154 _dhaianh _c201707171032 _dyenh _c201502071537 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bGAR 1991 _214 |
090 |
_a428 _bGAR 1991 |
||
094 | _a81.2/7-92 | ||
100 | 1 | _aGartside, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aMẫu thư tín và chứng từ thương mại Anh - Hoa - Việt / _cL. Gartside |
260 |
_aH. : _bThông tin, _c1991 |
||
300 | _a712 tr. | ||
520 | _aNêu các đặc tính cơ bản, bải tập, một số nguyên tắc để viết thư-điện tín trong thương mại bằng 3 thứ tiếng Việt-Hoa-Anh. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books (for business) |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03066 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318732 _d318732 |