000 | 01170nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002060 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002134 | ||
039 | 9 |
_a201502071538 _bVLOAD _c201404240128 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTON(5) 1995 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTON(5) 1995 |
||
094 | _a81(1)4z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học Việt Nam. _nTập 5 / _cCb. : Bùi Văn Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1995 |
||
300 | _a756 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu thơ văn Lê Thánh Tông và thơ văn của các nhân sĩ thời Ông và thơ văn trước và sau khi Hội Tao đàn thành lập. | ||
653 | _aThơ văn | ||
653 | _aTổng tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Nguyên, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/03953-54 _bVV-M2/12363-64 |
|
928 | 1 | _aVV324-25ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318740 _d318740 |