000 | 01159nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002135 | ||
039 | 9 |
_a201502071538 _bVLOAD _c201404240128 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTON(37C) 1996 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTON(37C) 1996 |
||
094 | _a84(1)z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học Việt Nam. _nTập 37C / _cCb. : Đặng Nghiêm Vạn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1996 |
||
300 | _a964 tr. | ||
520 | _aGồm các tác phẩm văn học dân gian của các dân tộc ít người. | ||
653 | _aTổng tập | ||
653 | _aVăn học Mường | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Nghiêm Vạn, _d1930-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/06057-61 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03999-4000 _bVV-M2/12443-45 |
|
928 | 1 | _aVV348-49ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318741 _d318741 |