000 | 01574nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173622.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002170 | ||
039 | 9 |
_a201502071538 _bVLOAD _c201404240126 _dVLOAD _y201012061517 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aNJR | ||
082 |
_a338.17 _bHOG 1978 _221 |
||
090 |
_a338.1 _bHOG 1978 |
||
094 | _a65.9(63Nig) | ||
100 | 1 | _aHogendorn, Jan S. | |
242 |
_aXuất khẩu lạc ở Nigêria Nguồn gốc và sự phát triển#. _yvie |
||
245 | 1 | 0 |
_aNigerian groundnut exports : _borigins and early development / _cJan S. Hogendorn. |
260 |
_aZaria, Northern Nigeria : _bAhmadu Bello University Press, _c1978. |
||
300 |
_axvi, 173 p. : _bill., maps ; _c24 cm. |
||
490 | 0 | _aAhmadu Bello University history series | |
500 | _aIncludes index. | ||
504 | _aBibliography: p. [155]-167. | ||
520 | _aNêu đặc điểm địa lý sông ngòi, chất đất vùng Kano từ đó phân tích lợi ích kinh tế của việc trồng cây và xuất khẩu lạc vùng này. | ||
650 | 0 |
_aPeanuts _zNigeria _xMarketing _xHistory. |
|
651 | 0 |
_aNigeria _xCommerce _xHistory. |
|
653 | _aCây lạc | ||
653 | _aNigiêria | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTiếp thị | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAV-D2/01161 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318767 _d318767 |