000 | 01121nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002104 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173623.0 | ||
008 | 101206s1995 nyu rb 000 1 eng | ||
035 | _aVNU970002178 | ||
039 | 9 |
_a201707171041 _byenh _c201502071538 _dVLOAD _c201404240126 _dVLOAD _y201012061517 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_a808.042 _bWRI 1995 _214 |
090 |
_a808.042 _bWRI 1995 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
242 |
_aLuyện tập viết#. _yvie |
||
245 | 0 | 0 | _aWriting in the disciplines |
260 |
_aNew York,... : _bHarcourt brace college publishes, _c1995 |
||
300 | _a241p. | ||
520 | _aHướng dẫn luyện tập viết tiếng Anh trong các nghành khoa học: Khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, trong kinh doanh, về con người,... | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Anh _xTu từ học |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAV-D2/01539 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318775 _d318775 |