000 | 01011nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173651.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970004295 | ||
039 | 9 |
_a201801051048 _bhaianh _c201502071600 _dVLOAD _c201404240150 _dVLOAD _c201303291048 _dbactt _y201012061529 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a700 _bTHU 1970 _214 |
||
090 |
_a700 _bTHU 1970 |
||
095 | _a7503+4N522=V=X | ||
245 | 0 | 0 | _aThuật ngữ mỹ thuật Pháp - Việt, Việt - Pháp |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1970 |
||
300 | _a62 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xDùng cho mỹ thuật |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/04426-32 | ||
928 | _adV-T0/00122-23 | ||
928 | _adV-T2/00249 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c320246 _d320246 |