000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000004001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173651.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970004309 | ||
039 | 9 |
_a201809141524 _bhoant _c201712070959 _dyenh _c201707200919 _dyenh _c201608251102 _dhaultt _y201012061529 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.03 _bTUĐ 1978 _214 |
090 |
_a551.03 _bTUĐ 1978 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển Anh - Việt các khoa học trái đất |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a678 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aKhoa học trái đất _vTừ điển |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c320253 _d320253 |