000 00892nam a2200337 a 4500
001 vtls000004004
003 VRT
005 20240802173651.0
008 101206s1973 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970004312
039 9 _a201808271553
_bbactt
_c201708110933
_dhaianh
_c201603301205
_dhaultt
_c201502071600
_dVLOAD
_y201012061529
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a540.3
_bTUĐ 1973
_214
090 _a540.3
_bTUĐ 1973
245 0 0 _aTừ điển hoá học Nga - Việt
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1973
300 _a358 tr.
650 0 _aHoá học
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aChemical Engineering and Technology
650 0 _aChemistry
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV165T2
942 _c2
999 _c320256
_d320256