000 00811nam a2200325 a 4500
001 vtls000004928
003 VRT
005 20240802173658.0
008 101206s1955 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU970005252
039 9 _a201711150958
_bhaultt
_c201701191637
_dhaultt
_c201502071617
_dVLOAD
_c201404240155
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aChi
044 _aCN
082 0 4 _a631.403
_bDAN 1955
_223
090 _a631
_bDAN 1955
245 0 0 _aDanh từ thổ nhưỡng học
260 _aB. :
_bViện khoa học ,
_c1955
300 _a25 tr.
653 _aThổ nhưỡng
653 _aTừ điển
653 _aĐịa chất
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adH06T2
942 _c2
999 _c320612
_d320612