000 | 00804nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000004942 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173658.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970005266 | ||
039 | 9 |
_a201502071617 _bVLOAD _c201404240156 _dVLOAD _y201012061535 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a570 _bCHU 1954 |
||
090 |
_a570 _bCHU 1954 |
||
245 | _aChủ nghĩa Đác Uyn và danh từ về di truyền học Mitsurin | ||
260 |
_aB. : _bKhoa học , _c1954 |
||
300 | _a21 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Đác Uyn | ||
653 | _aHọc thuyết Mitsurin | ||
653 | _aSinh vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adH55T2 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c320624 _d320624 |