000 00749nam a2200313 a 4500
001 vtls000004961
003 VRT
005 20240802173658.0
008 101206s1958 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU970005286
039 9 _a201701191347
_bhaultt
_c201502071617
_dVLOAD
_c201404240156
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aChi
044 _aCN
082 0 4 _a630.3
_bTUĐ 1958
_223
090 _a630.3
_bTUĐ 1958
245 0 4 _aTừ điển nông dân
260 _aB. :
_bThương vụ ,
_c1958
300 _a508 tr.
653 _aNông nghiệp
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adH26T2
942 _c2
999 _c320637
_d320637