000 00813nam a2200325 a 4500
001 vtls000004966
003 VRT
005 20240802173658.0
008 101207s1961 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU970005291
039 9 _a201612091451
_bhaianh
_c201612091118
_dhaianh
_c201612091103
_dhaianh
_c201502071617
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a001
_bTHE 1961
_223
090 _a001
_bTHE 1961
245 _aThế giới tri thức niên giám
260 _aB. :
_bTri thức thế giới ,
_c1961
300 _a1330 tr.
653 _aNiên giám
653 _aThế giới
653 _aTri thức
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adH40T2
942 _c2
999 _c320641
_d320641