000 00791nam a2200325 a 4500
001 vtls000004968
003 VRT
005 20240802173658.0
008 101206s1964 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU970005294
039 9 _a201611281022
_bhaultt
_c201502071617
_dVLOAD
_c201404240157
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aChi
044 _aCN
082 0 4 _a603
_bTUV 1964
_223
090 _a603
_bTUV 1964
245 0 0 _aTừ vựng Anh Hán cơ giới công trình
260 _aB. :
_bKhoa học,
_c1964
300 _a608 tr.
653 _aCông trình
653 _aCơ giới
653 _aKỹ thuật
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c320643
_d320643