000 00850nam a2200337 a 4500
001 vtls000005009
003 VRT
005 20240802173659.0
008 101206s1992 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970005340
039 9 _a201610131043
_bhaultt
_c201502071626
_dVLOAD
_c201404240152
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a551.603
_bTHU 1992
_214
090 _a551.603
_bTHU 1992
245 0 0 _aThuật ngữ kĩ thuật nhiệt đới Anh - Việt - Nga - Pháp - Đức
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1992
300 _a96 tr.
653 _aKhí hậu
653 _aKỹ thuật
653 _aNhiệt đới
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV108T2
942 _c2
999 _c320671
_d320671