000 00831nam a2200325 a 4500
001 vtls000005017
003 VRT
005 20240802173659.0
008 101206s19uu vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970005349
039 9 _a201711201653
_bhaultt
_c201705080851
_dbactt
_c201609220915
_dnbhanh
_c201502071626
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a389.6
_bDAN 19??
_223
090 _a389
_bDAN 19??
245 0 0 _aDanh mục tiêu chuẩn Việt nam và tiêu chuẩn năm 1993
260 _aH. :
_b[Knxb] ,
_c19??
300 _a690 tr.
653 _aChất lượng
653 _aSản phẩm
653 _aTiêu chuẩn
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV99T2
942 _c2
999 _c320677
_d320677