000 | 00870nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005021 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173659.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970005356 | ||
039 | 9 |
_a201711131316 _bbactt _c201611041552 _dbactt _c201611030952 _dbactt _c201502071626 _dVLOAD _y201012061535 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.303 _bTUĐ(1) 1992 _223 |
090 |
_a294.3 _bTUĐ(1) 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Phật học Hán Việt. _nTập 1 / _cCb: Kim Cương Tử |
260 |
_aH. : _bPhân viện NCPH, _c1992 |
||
300 | _a2127 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aPhật học | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aKim Cương Tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV17T2 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c320680 _d320680 |