000 | 00889nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173659.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970005367 | ||
039 | 9 |
_a201707201120 _byenh _c201603301223 _dhaultt _c201502071626 _dVLOAD _c201404240152 _dVLOAD _y201012061535 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.3 _bTUĐ 1977 _214 |
090 |
_a540.3 _bTUĐ 1977 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh Việt |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a544 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aCông nghệ hóa học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aHóa học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Nga |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV124T2 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c320683 _d320683 |