000 | 00857nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005089 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173700.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970005436 | ||
039 | 9 |
_a201711131322 _bbactt _c201611041627 _dbactt _c201611031002 _dbactt _c201502071627 _dVLOAD _y201012061536 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.03 _bPH-N 1993 _223 |
090 |
_a004 _bPH-N 1993 |
||
100 | 1 | _aPhùng Quang Nhượng | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt / _cPhùng Quang Nhượng |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1993 |
||
300 | _a393 tr. | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV83T2 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c320728 _d320728 |