000 00858nam a2200325 a 4500
001 vtls000005159
003 VRT
005 20240802173701.0
008 101206s1993 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970005529
039 9 _a201808161725
_bbactt
_c201705081452
_dbactt
_c201609220946
_dnbhanh
_c201502071628
_dVLOAD
_y201012061536
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
082 0 4 _a363.7
_bMOT 1993
_223
090 _a363.7
_bMOT 1993
245 0 0 _aMột số tiêu chuẩn tạm thời về môi trường
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1993
300 _a194 tr.
650 0 _aMôi trường
650 0 _aTiêu chuẩn
650 0 _aEnvironmental engineering
650 0 _aEnvironmental sciences 
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV186T2
942 _c2
999 _c320781
_d320781