000 | 01037nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173705.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980005813 | ||
039 | 9 |
_a201502071630 _bVLOAD _c201404240159 _dVLOAD _y201012061538 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9227 _bTR-G 1970 _214 |
||
090 |
_a495.9227 _bTR-G 1970 |
||
094 | _a63.211 | ||
094 | _a83.3(1)3 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Giáp, _d1902-1973 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu kho sách Hán Nôm : _bnguồn tư liệu văn học, sử học Việt Nam / _cTrần Văn Giáp |
260 |
_aH. : _bThư viện Quốc gia, _c1970 |
||
300 | _a405 tr. | ||
653 | _aSách Hán Nôm | ||
653 | _aSử liệu | ||
653 | _aThư mục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D2/00137 | ||
928 | _aVV208ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c320988 _d320988 |