000 | 01002nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173705.0 | ||
008 | 101206s1953 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980005826 | ||
039 | 9 |
_a201604061736 _byenh _c201604061728 _dyenh _c201604061723 _dyenh _c201502071631 _dVLOAD _y201012061538 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.11 _bCOT 1953 _214 |
090 |
_a895.11 _bCOT 1953 |
||
094 | _a84(44Tq)4-5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCổ thi trích dịch : _bHán-Sở, Đường, Ngũ-Đại, Tống Nguyên, Minh, Thanh / _cNgười dịch: Phan Mạnh Danh |
260 |
_aH. : _bThanh hoa thư xã Hà nội, _c1953 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aThơ Hán | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aPhan, Mạnh Danh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV189ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c320998 _d320998 |