000 | 01103nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005465 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173705.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980005841 | ||
039 | 9 |
_a201502071631 _bVLOAD _c201404240201 _dVLOAD _y201012061538 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a709 _bTIM 1964 _214 |
||
090 |
_a709 _bTIM 1964 |
||
094 | _a85.03 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTìm hiểu mỹ thuật cổ đại, trung cổ, phục hưng / _cNgd. : Nguyễn Văn Mười, Lê Thanh Đức, Song Lân |
260 |
_aH. : _bVăn hoá,nghệ thuật, _c1964 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aLý luận nghệ thuật | ||
653 | _aLịch sử nghệ thuật | ||
653 | _aNghệ thuật sáng tác | ||
700 | 0 |
_aSong Lân, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Thanh Đức, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mười, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL46ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321006 _d321006 |