000 | 00965nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005466 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173705.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980005842 | ||
039 | 9 |
_a201610191026 _byenh _c201502071631 _dVLOAD _c201404240201 _dVLOAD _y201012061538 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9225 _bNG-T(2) 19?? _214 |
090 |
_a495.9225 _bNG-T(2) 19?? |
||
094 | _a81.2/7-2 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Thảng | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. _nTập 2 / _cNguyễn Kim Thảng |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c19?? |
||
300 | _a287 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
653 | _aCâu | ||
653 | _aCú pháp | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN4038ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321007 _d321007 |