000 | 00991nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005474 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173705.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980005850 | ||
039 | 9 |
_a201704041306 _bhaianh _c201603171112 _dhaianh _c201502071631 _dVLOAD _c201404240201 _dVLOAD _y201012061538 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922834 _bHO-T 1976 _223 |
090 |
_a895.922834 _bHO-T 1976 |
||
094 | _a26.89(1) | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Đạo Thuý, _d1900-1994 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐi thăm đất nước / _cHoàng Đạo Thuý |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1976 |
||
300 | _a529 tr. | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
653 | _aĐịa chí | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01878-81,3538 | ||
928 | _aVN4045ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321015 _d321015 |