000 | 01033nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005587 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173706.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980005964 | ||
039 | 9 |
_a201502071632 _bVLOAD _c201404240204 _dVLOAD _y201012061539 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTR-T 1979 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTR-T 1979 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
100 | 1 | _aTrần, Công Tấn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững bông cỏ mặt trời. Giữa hai làn nước : _btập truyện phim / _cTrần Công Tấn, Trần Thanh Cao |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1979 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aTruyện phim | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Thanh Cao | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN3586-87ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/7408-12 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321073 _d321073 |