000 | 01104nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005603 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173706.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980005981 | ||
039 | 9 |
_a201502071632 _bVLOAD _c201404240204 _dVLOAD _c201303140951 _dhaultt _y201012061539 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-T(NGU) 1980 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-T(NGU) 1980 |
||
094 | _a83.08 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Trãi : _btài liệu của ban tổ chức kỷ niệm lần thứ 600 năm sinh Nguyễn Trãi (1380-1980) |
260 |
_aH. : _bCục thông tin và cổ động, _c1980 |
||
300 | _a55 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380 - 1442 |
|
653 | _aNhiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/04738-39 | ||
928 |
_aVV-D4/00317-18 _bVV-M4/07543-46 |
||
928 | _abVV-M2/04696-99 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321087 _d321087 |