000 | 01170nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005610 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173707.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980005988 | ||
039 | 9 |
_a201604131716 _byenh _c201502071632 _dVLOAD _c201404240205 _dVLOAD _y201012061540 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bTO-H(TOH) 1980 _214 |
090 |
_a895.922134 _bTO-H(TOH) 1980 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aTố Hữu nhà thơ cách mạng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1980 |
||
300 | _a646 tr. | ||
600 | 0 |
_aTố Hữu, _d1920-2002 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aHoài Thanh, _d1909-1982 |
|
700 | 0 |
_aNhư Phong, _d1917-1985 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 0 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 0 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN4749-50ĐV | |
942 | _c1 | ||
961 | 0 |
_aĐHTHHN _bKhoa Văn học |
|
999 |
_c321093 _d321093 |