000 | 01106nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005616 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173707.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980005994 | ||
039 | 9 |
_a201502071632 _bVLOAD _c201404240205 _dVLOAD _c201304031105 _dhaultt _y201012061540 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCAP 1980 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCAP 1980 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aCáp-đu-lốp, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aNgọn lửa : _btiểu thuyết / _cD. Cápđulốp ; Ngd. : Hiền Minh, Nguyễn Đức Việt |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1980 |
||
300 | _a347 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHiền Minh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Việt, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/04497,04770 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/00915 _bVV-M4/07495-96 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c321098 _d321098 |