000 | 01119nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173707.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980006017 | ||
039 | 9 |
_a201502071633 _bVLOAD _c201404240206 _dVLOAD _y201012061540 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTON(30A) 1984 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTON(30A) 1984 |
||
094 | _a84(1)5z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học Việt nam. _nTập 30A / _cCb. : Nguyễn Đăng Mạnh |
260 |
_aTp HCM : _bKHXH, _c1984 |
||
300 | _a617 tr. | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aThời kỳ1940-1945 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện thực | ||
700 | 1 | _aHoàng, Dung | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Mạnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Nguyệt | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-ĐV/00267 | |
928 | 1 | _abVV-M2/12446-47 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321118 _d321118 |