000 | 01307nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005654 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173707.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006032 | ||
039 | 9 |
_a201705131719 _bhaultt _c201502071633 _dVLOAD _c201404240207 _dVLOAD _y201012061540 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a780.92 _bVIN 1979 _223 |
090 |
_a780.92 _bVIN 1979 |
||
094 | _a84(2)7-46 | ||
094 | _a85.31đ | ||
100 | 1 | _aVi-nô-gra-đốp, A. | |
242 | 1 | 0 |
_aPaganini / _cAnatôli Vinôgiađốp |
245 | 1 | 0 |
_aPa-ga-ni-ni / _cA. Vi-nô-gra-đốp ; Ngd. : Chính Đạo, Tuyết Minh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1979 |
||
300 | _a525 tr. | ||
520 | _aCuộc đời và sự nghiệp của nhà vĩ cầm vĩ đại người Italia Paganinin (1782-1853). | ||
653 | _aItalia | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTruyện danh nhân văn hoá | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
700 | 0 |
_aChính Đạo, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aTuyết Minh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Nguyệt | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 0 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN3416ĐV | |
928 | 0 | _abVV-M2/3715-20 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321133 _d321133 |