000 00882nam a2200361 a 4500
001 vtls000005699
003 VRT
005 20240802173708.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020006077
039 9 _a201502071633
_bVLOAD
_c201404240206
_dVLOAD
_y201012061541
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a398.809597
_bTHA 1973
_214
090 _a398.809597
_bTHA 1973
094 _a82.3(1)
245 0 0 _aThay người đi xa :
_btập ca dao nông nghiệp
260 _aH. :
_bPhụ nữ,
_c1973
300 _a63 tr.
653 _aCa dao
653 _aVăn học dân gian
900 _aTrue
911 _aN.T.Chiến
912 _aN.V.Hành
913 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVN3750ĐV
928 _abVV-M2/11322-23
942 _c1
999 _c321175
_d321175