000 | 00971nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005712 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173708.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006090 | ||
039 | 9 |
_a201604141737 _byenh _c201502071633 _dVLOAD _c201404240206 _dVLOAD _y201012061541 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bHO-T 1973 _214 |
090 |
_a895.92209 _bHO-T 1973 |
||
094 | _a83.0 | ||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 | _aHoàng, Trinh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học và nguồn sáng tạo : _bnghiên cứu, phê bình / _cHoàng Trinh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1973 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa tự nhiên | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN3801-02ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321187 _d321187 |