000 | 01093nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173709.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006104 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201404240203 _dVLOAD _y201012061541 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a899 _bMON 1973 _214 |
||
090 |
_a899 _bMON 1973 |
||
094 | _a84(71M)6-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMón nợ truyền kiếp : _btập truyện châu Mỹ-Latinh / _cNgd. : Lê Sơn Hinh, Hải Đính |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1973 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Mỹ-La tinh | ||
700 | 0 |
_aHải Đính, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Sơn Hinh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02801-09 | |
928 | 1 | _aVN-ĐV/03797 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03054-55 _bVV-M2/02503-06,11606 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/02661 _bVV-M4/05937-43 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c321198 _d321198 |