000 | 00975nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005733 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173709.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006111 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201404240204 _dVLOAD _y201012061541 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 1974 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1974 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Cẩm Thạch | |
245 | 1 | 0 |
_aĐêm trắng rừng chè : _btập truyện ngắn / _cNguyễn Thị Cẩm Thạch |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1974 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Nguyệt | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN3785-86ĐV | ||
928 | _abVV-M2/2017-18 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321205 _d321205 |