000 | 01133nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173709.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006136 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201404240205 _dVLOAD _y201012061541 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bTIE 1975 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bTIE 1975 |
||
094 | _a74.5 | ||
094 | _a81.2-9 | ||
245 | 0 | 0 | _aTiếng Việt và dạy đại học bằng tiếng Việt |
250 | 0 | 0 | _aIn lần 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1975 |
||
300 | _a130 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aĐào tạo đại học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuỷ | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVN-ĐV/02671-72# _aVN-ĐC/00039-40 |
||
928 | _abVV-M2/04451-52,05628-29,07988-90,14113 | ||
928 | _abVV-M4/04685-90 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
||
999 |
_c321229 _d321229 |