000 | 01082nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173709.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006140 | ||
039 | 9 |
_a201610121022 _byenh _c201502071634 _dVLOAD _c201404240206 _dVLOAD _y201012061541 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bTRU 1975 _214 |
090 |
_a398.209597 _bTRU 1975 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ các dân tộc thiểu số Việt Nam / _cBs. : Hà Văn Thư, Võ Quang Nhơn, Y Điệp |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1975 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aY Điệp, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aHà, Văn Thư, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aVõ, Quang Nhơn, _d1929-, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN2692-93ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321233 _d321233 |