000 | 01089nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173710.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006196 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201404240205 _dVLOAD _y201012061542 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bTR-T 1974 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bTR-T 1974 |
||
094 | _a84(1)5-5 | ||
094 | _a86.2/3 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Thái Tôn, _d1218-1277 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhoá hư lục : _bphụ: thơ của Tuệ Trung Thương Sỉ / _cTrần Thái Tôn ; Ngd. : Đào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1974 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aThiền Tôn | ||
653 | _aThơ Thiền | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1850ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/3161-69 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321280 _d321280 |