000 | 01022nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173710.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006198 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201404240205 _dVLOAD _y201012061542 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922234 _bNG-P 1975 _214 |
||
090 |
_a895.922234 _bNG-P 1975 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
094 | _a85.33(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khắc Phục | |
245 | 1 | 0 |
_aVườn thầy Năm : _bkịch nói một màn / _cNguyễn Khắc Phục |
260 |
_aH. : _bVăn nghệ giải phóng, _c1975 |
||
300 | _a97 tr. | ||
653 | _aKịch bản | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/01853 | ||
928 | _abVV-M2/11381 | ||
928 | _abVV-M4/03576-78 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321282 _d321282 |