000 | 00961nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005826 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173710.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006205 | ||
039 | 9 |
_a201502071635 _bVLOAD _c201404240205 _dVLOAD _y201012061542 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVAN 1969 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVAN 1969 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aVăn học miền Nam trong lòng miền Bắc |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1969 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/03878 | ||
928 | _abVV-M2/02402-04 | ||
928 | _abVV-M4/03675 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321288 _d321288 |